Có 1 kết quả:

毛骨悚然 mao cốt tủng nhiên

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cực kì kinh hãi. ◇Tây du kí 西遊記: “Long Vương kiến thuyết, tâm kinh đảm chiến, mao cốt tủng nhiên” 龍王見說, 心驚膽顫, 毛骨悚然 (Đệ nhị hồi) Long Vương nghe nói, khiếp đảm kinh hồn, lông tóc dựng đứng.
2. ☆Tương tự: “bất hàn nhi lật” 不寒而慄, “đảm chiến tâm kinh” 膽戰心驚, “tâm kinh đảm khiêu” 心驚膽跳.
3. ★Tương phản: “diện bất cải dong” 面不改容, “vô sở úy cụ” 無所畏懼.

Bình luận 0